Có 2 kết quả:

矮树 ǎi shù ㄚㄧˇ ㄕㄨˋ矮樹 ǎi shù ㄚㄧˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) short tree
(2) bush
(3) shrub

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) short tree
(2) bush
(3) shrub

Bình luận 0