Có 2 kết quả:
矮树 ǎi shù ㄚㄧˇ ㄕㄨˋ • 矮樹 ǎi shù ㄚㄧˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short tree
(2) bush
(3) shrub
(2) bush
(3) shrub
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short tree
(2) bush
(3) shrub
(2) bush
(3) shrub
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0